sáng quắc
 | [sáng quắc] | |  | Dazzlingly shining, flashing. | |  | Mắt sáng quắc | | To have flashing eyes. | |  | Lưỡi gươm sáng quắc | | A dazzingly shining sword. |
Dazzlingly shining, flashing Mắt sáng quắc To have flashing eyes Lưỡi gươm sáng quắc A dazzingly shining sword
|
|